一 本词典共收现代汉语多义词8100条。
二 古语词、方言词、没有通用意义的行业语、术语,一般不收。酌收少量多义的成语、惯用语。
三 一个词不止一种书写形式,只选取较常用的一种写法。
四 词条按首字音序排列。首字同音的,以笔画为序。
五 每个词条均用汉语拼音字母注音。
六 分列义项,先列基本义,后列引申义和比喻义。引申义和比喻义不止一个义项的,原则上以意义发展的脉络来排列。
七 每个义项均标注词性。
八 每个义项均举例说明,前用“△”标示。
九 有的多义词有语音形式和书写形式都相同的同音词,或有语音形式不同而书写形式相同的同形词。
十 现代汉语有的多义词与古代汉语的词义有明显的差别。本词典设“备考”一栏,引出其本义和书证加以比较。
十一 书后际有笔画索引备查。
Post Top Ad
Responsive Ads Here
Post Bottom Ad
Responsive Ads Here
Author Details
Duy trì một trang web không vì mục đích lợi nhận, nhằm mang đến cho các bạn các trãi nghiệm thú vị qua việc học và ghi nhớ chữ tượng hình Trung Quốc. Tại đây bạn có thể tìm kiếm và tải về bất cứ tài liệu nào mà không phải mất phí.